Có 2 kết quả:
抽时间 chōu shí jiān ㄔㄡ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 抽時間 chōu shí jiān ㄔㄡ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to (try to) find the time to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to (try to) find the time to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0